Hạt nhựa EVA 18J3

Hạt nhựa EVA 18J3

Giá: Liên hệ

Chỉ số nóng chảy (Melt index):
Tỷ trọng g/cm3 (Density):
Hãng sản xuất (Brand):
Xuất xứ (Origin):
Ứng dụng (Application):
Mã tương đương (Similar product):

Thông tin chi tiết

Hạt nhựa EVA (Ethylene Vinyl Acetate) 18J3 là một loại copolymer của ethylene và vinyl acetate. Được biết đến với tính linh hoạt cao và khả năng chịu nhiệt, hạt nhựa EVA 18J3 thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Thành phần chính của EVA 18J3 là ethylene, nhưng với tỷ lệ vinyl acetate khoảng 18%, nó mang lại những đặc tính cơ học và hóa học đặc biệt, giúp nó vượt trội hơn so với các loại nhựa thông thường.

1. Ưu điểm của hạt nhựa EVA 18J3

Nhựa EVA 18J3 có nhiều ưu điểm nổi bật, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Độ mềm dẻo cao
Nhựa EVA 18J3 có độ mềm dẻo cao, giúp dễ dàng gia công và tạo hình. Điều này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các sản phẩm yêu cầu tính linh hoạt cao và khả năng chịu biến dạng mà không bị gãy.
- Khả năng chống va đập tốt
Với khả năng chống va đập tốt, nhựa EVA 18J3 có thể chịu được các tác động mạnh mà không bị nứt hoặc gãy. Điều này rất quan trọng đối với các sản phẩm đòi hỏi độ bền và an toàn cao.
- Khả năng chịu nhiệt và thời tiết
Nhựa EVA 18J3 có khả năng chịu nhiệt và kháng thời tiết tốt, giúp nó giữ được tính chất cơ học và hóa học dưới các điều kiện môi trường khác nhau. Điều này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng ngoài trời và các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chống hóa chất
Nhựa EVA 18J3 có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất, bao gồm axit, kiềm và dung môi. Điều này giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của chúng.
- An toàn và không độc hại
Nhựa EVA 18J3 là một vật liệu an toàn và không độc hại, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm và y tế. Nó không chứa các chất độc hại và không gây hại cho sức khỏe con người.
- Dễ dàng gia công và nhuộm màu
Nhựa EVA 18J3 dễ dàng gia công và nhuộm màu, giúp tạo ra các sản phẩm có màu sắc đẹp mắt và đồng đều. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

2. Đặc tính kỹ thuật của hạt nhựa EVA 18J3

Nhựa EVA 18J3 có nhiều đặc tính kỹ thuật nổi bật, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số đặc tính kỹ thuật quan trọng của nhựa EVA 18J3:
- Tính chất cơ học
Độ bền kéo: Nhựa EVA 18J3 có độ bền kéo tốt, cho phép nó chịu được lực tác động mạnh mà không bị gãy. Độ bền kéo thường nằm trong khoảng 15-30 MPa, tùy thuộc vào điều kiện gia công và ứng dụng cụ thể.
Độ giãn dài: Độ giãn dài của nhựa EVA 18J3 cũng rất cao, giúp nó duy trì hình dạng và tính chất cơ học dưới áp lực uốn. Độ giãn dài thường dao động từ 400-600%, cho phép nó chịu được sự biến dạng mà không bị nứt hoặc vỡ.
- Tính chất nhiệt
Nhiệt độ biến dạng nhiệt: Nhựa EVA 18J3 có nhiệt độ biến dạng nhiệt cao, thường trên 70°C, giúp nó giữ được hình dạng và tính chất cơ học ở nhiệt độ cao.
Khả năng chịu nhiệt: Nhựa này có khả năng chịu nhiệt tốt, giữ được độ bền và tính chất cơ học trong khoảng nhiệt độ rộng. Nhiệt độ sử dụng liên tục của nó thường trong khoảng -40°C đến 90°C.
- Tính chất điện
Độ cách điện: Nhựa EVA 18J3 có độ cách điện tốt, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng điện và điện tử. Độ cách điện của nó thường nằm trong khoảng 10^14 ohm·cm.

Hằng số điện môi: Nhựa này có hằng số điện môi ổn định, giúp nó duy trì hiệu suất điện tốt trong các ứng dụng yêu cầu. Hằng số điện môi thường nằm trong khoảng 2.5-3.5.

- Tính chất hóa học
Khả năng chống hóa chất: Nhựa EVA 18J3 có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất, bao gồm axit, kiềm và dung môi, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự ăn mòn.
Khả năng chống ăn mòn: Với tính chất chống ăn mòn tốt, nhựa EVA 18J3 có thể được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt mà không bị hư hại.
- Tính chất bề mặt
Bề mặt mịn màng: Nhựa EVA 18J3 có bề mặt mịn màng, giúp dễ dàng tạo ra các sản phẩm có độ hoàn thiện cao.
Khả năng nhuộm màu: Nhựa này dễ dàng nhuộm màu, giúp tạo ra các sản phẩm có màu sắc đẹp mắt và đồng đều.

3. Ứng dụng của hạt nhựa EVA 18J3

Nhựa EVA 18J3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào những đặc tính và ưu điểm vượt trội của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nhựa EVA 18J3:
- Ngành công nghiệp giày dép
Nhựa EVA 18J3 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp giày dép để sản xuất đế giày, lót giày và các bộ phận khác. Độ mềm dẻo cao và khả năng chống va đập của nó giúp tạo ra các sản phẩm giày dép thoải mái và bền bỉ.
- Ngành công nghiệp bao bì
Trong ngành công nghiệp bao bì, nhựa EVA 18J3 được sử dụng để sản xuất các loại màng co, túi nhựa và các loại bao bì khác. Khả năng chống hóa chất và độ bền cơ học của nó giúp bảo vệ sản phẩm bên trong và kéo dài tuổi thọ của bao bì.
- Ngành công nghiệp điện tử
Nhựa EVA 18J3 được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử để sản xuất các bộ phận như vỏ bọc cáp, miếng cách điện và các linh kiện điện tử khác. Khả năng cách điện và chống hóa chất của nó giúp bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi các tác động bên ngoài.
- Ngành công nghiệp ô tô
Trong ngành công nghiệp ô tô, nhựa EVA 18J3 được sử dụng để sản xuất các bộ phận như miếng đệm, miếng lót và các bộ phận nội thất khác. Độ bền cơ học cao và khả năng chống va đập của nó giúp đảm bảo an toàn và độ bền của các bộ phận này.
- Ngành công nghiệp y tế
Nhựa EVA 18J3 được sử dụng trong ngành công nghiệp y tế để sản xuất các thiết bị y tế như ống dẫn, túi truyền dịch và các bộ phận khác. Tính an toàn và khả năng chống hóa chất của nó giúp đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của các thiết bị y tế này.
- Ngành công nghiệp thể thao và giải trí
Nhựa EVA 18J3 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thể thao và giải trí để sản xuất các sản phẩm như tấm lót sàn, thiết bị bảo hộ và các dụng cụ thể thao khác. Độ mềm dẻo và khả năng chống va đập của nó giúp tạo ra các sản phẩm an toàn và thoải mái.

Bản quyền @ 2024 thuộc về Technmore